![]() | Gia ĐịnhGia Định |
| 所属联赛 | 成立时间 | 球场 | 容量 | 球队市值 |
|---|---|---|---|---|
| 越南甲 | - |
| 号码 | 球员 | 出生日 | 身高(cm) | 体重(kg) | 位置 |
|---|---|---|---|---|---|
| Anh Việt Nguyễn | 1990-05-17 | 后卫 | |||
| Anh Việt Nguyễn | 1990-05-17 | 后卫 | |||
| Lê Văn Hưng | 1987-12-12 | 守门员 | |||
| Lê Văn Hưng | 1987-12-12 | 守门员 | |||
| 22 | Tuấn Đạt Nguyễn | 1990-03-26 | 180 cm | 76 kg | 后卫 |
| Tuấn Đạt Nguyễn | 1990-03-26 | 180 cm | 76 kg | 后卫 | |
| Tuấn Đạt Nguyễn | 1990-03-26 | 180 cm | 76 kg | 后卫 | |
| Nguyễn Xuân Hướng | 后卫 | ||||
| 32 | Nguyễn Xuân Hướng | 后卫 | |||
| 17 | Nguyễn Xuân Hướng | 后卫 | |||
| 17 | Nguyễn Xuân Hướng | 后卫 | |||
| 17 | Nguyễn Xuân Hướng | 后卫 | |||
| Nguyễn Xuân Hướng | 后卫 | ||||
| Nguyễn Xuân Hướng | 后卫 | ||||
| Nguyễn Xuân Hướng | 后卫 | ||||
| Nguyễn Xuân Hướng | 后卫 | ||||
| Hoàng Mỹ Bùi | 1991-03-19 | 172 cm | 68 kg | 后卫 | |
| 4 | Hoàng Mỹ Bùi | 1991-03-19 | 172 cm | 68 kg | 后卫 |
| Hoàng Mỹ Bùi | 1991-03-19 | 172 cm | 68 kg | 后卫 | |
| Hoàng Mỹ Bùi | 1991-03-19 | 172 cm | 68 kg | 后卫 | |
| Hoàng Mỹ Bùi | 1991-03-19 | 172 cm | 68 kg | 后卫 | |
| Hoàng Mỹ Bùi | 1991-03-19 | 172 cm | 68 kg | 后卫 | |
| 59 | Trần Minh Lợi | 1986-09-19 | 165 cm | 61 kg | 中场 |
| Trần Minh Lợi | 1986-09-19 | 165 cm | 61 kg | 中场 | |
| Trần Minh Lợi | 1986-09-19 | 165 cm | 61 kg | 中场 | |
| Trần Minh Lợi | 1986-09-19 | 165 cm | 61 kg | 中场 | |
| 27 | Xuân Quý Bùi | 1992-09-19 | 170 cm | 62 kg | 中场 |
| 27 | Xuân Quý Bùi | 1992-09-19 | 170 cm | 62 kg | 中场 |
| 30 | Xuân Quý Bùi | 1992-09-19 | 170 cm | 62 kg | 中场 |
| Xuân Quý Bùi | 1992-09-19 | 170 cm | 62 kg | 中场 | |
| Xuân Quý Bùi | 1992-09-19 | 170 cm | 62 kg | 中场 | |
| Xuân Quý Bùi | 1992-09-19 | 170 cm | 62 kg | 中场 | |
| Minh Nguyễn Hoàng | 1998-05-25 | 183 cm | 80 kg | 守门员 | |
| 35 | Minh Nguyễn Hoàng | 1998-05-25 | 183 cm | 80 kg | 守门员 |
| 35 | Minh Nguyễn Hoàng | 1998-05-25 | 183 cm | 80 kg | 守门员 |
| Minh Nguyễn Hoàng | 1998-05-25 | 183 cm | 80 kg | 守门员 | |
| 13 | Minh Nguyễn Hoàng | 1998-05-25 | 183 cm | 80 kg | 守门员 |
| Minh Nguyễn Hoàng | 1998-05-25 | 183 cm | 80 kg | 守门员 | |
| Minh Nguyễn Hoàng | 1998-05-25 | 183 cm | 80 kg | 守门员 | |
| Minh Nguyễn Hoàng | 1998-05-25 | 183 cm | 80 kg | 守门员 | |
| 洪增 | 1997-09-24 | 169 cm | 65 kg | 中场 | |
| 洪增 | 1997-09-24 | 169 cm | 65 kg | 中场 | |
| 洪增 | 1997-09-24 | 169 cm | 65 kg | 中场 | |
| 68 | 洪增 | 1997-09-24 | 169 cm | 65 kg | 中场 |
| 14 | 洪增 | 1997-09-24 | 169 cm | 65 kg | 中场 |
| 68 | 洪增 | 1997-09-24 | 169 cm | 65 kg | 中场 |
| 洪增 | 1997-09-24 | 169 cm | 65 kg | 中场 | |
| 洪增 | 1997-09-24 | 169 cm | 65 kg | 中场 | |
| 阮成公。 | 1988-11-26 | 中场 | |||
| 7 | 阮成公。 | 1988-11-26 | 中场 | ||
| 7 | 阮成公。 | 1988-11-26 | 中场 | ||
| 7 | 阮成公。 | 1988-11-26 | 中场 | ||
| 7 | 阮成公。 | 1988-11-26 | 中场 | ||
| 阮成公。 | 1988-11-26 | 中场 | |||
| 阮成公。 | 1988-11-26 | 中场 | |||
| Hoài Thanh Châu | 1998-11-01 | 186 cm | 78 kg | 守门员 | |
| 68 | Hoài Thanh Châu | 1998-11-01 | 186 cm | 78 kg | 守门员 |
| 68 | Hoài Thanh Châu | 1998-11-01 | 186 cm | 78 kg | 守门员 |
| 1 | Hoài Thanh Châu | 1998-11-01 | 186 cm | 78 kg | 守门员 |
| 1 | Hoài Thanh Châu | 1998-11-01 | 186 cm | 78 kg | 守门员 |
| Hoài Thanh Châu | 1998-11-01 | 186 cm | 78 kg | 守门员 | |
| Hoài Thanh Châu | 1998-11-01 | 186 cm | 78 kg | 守门员 | |
| 恩古伊语 | 1996-02-05 | 中场 | |||
| 8 | 恩古伊语 | 1996-02-05 | 中场 | ||
| 8 | 恩古伊语 | 1996-02-05 | 中场 | ||
| 8 | 恩古伊语 | 1996-02-05 | 中场 | ||
| 恩古伊语 | 1996-02-05 | 中场 | |||
| 恩古伊语 | 1996-02-05 | 中场 |
| 转入时间 | 球员 | 位置 | 来自 |
|---|
| 转出时间 | 球员 | 位置 | 转去 |
|---|
| 赛事 | 轮次 | 时间 | 主队 | 比分 | 客队 | 半场 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Second Division | 第14轮 | 2025-06-22 16:00 | Gia Định | 2-0 | Lam Dong | 0-0 |
| Second Division | 第13轮 | 2025-06-17 16:00 | Gia Định | 多乐 | ||
| Second Division | 第12轮 | 2025-06-12 17:00 | Kon Tum | Gia Định | ||
| Second Division | 第11轮 | 2025-06-07 16:30 | Da Nang II | 5-0 | Gia Định | 1-0 |
| Second Division | 第10轮 | 2025-05-31 16:00 | Gia Định | 2-0 | Vĩnh Long | 1-0 |
| Second Division | 第9轮 | 2025-05-26 16:30 | 西宁 | 1-4 | Gia Định | 0-1 |
| Second Division | 第8轮 | 2025-05-21 16:00 | Gia Định | 0-0 | Đại Học Văn Hiến | 0-0 |
| Second Division | 第7轮 | 2025-05-13 16:00 | Lam Dong | Gia Định | ||
| Second Division | 第6轮 | 2025-05-08 16:30 | 多乐 | 0-1 | Gia Định | 0-0 |
| Second Division | 第5轮 | 2025-05-03 16:00 | Gia Định | Kon Tum | ||
| Second Division | 第4轮 | 2025-04-28 16:00 | Gia Định | 1-2 | Da Nang II | 0-0 |
| Second Division | 第3轮 | 2025-04-21 16:00 | Vĩnh Long | 1-3 | Gia Định | 0-1 |
| Second Division | 第2轮 | 2025-04-16 16:00 | Gia Định | 2-1 | 西宁 | 0-1 |
| Second Division | 第1轮 | 2025-04-11 17:00 | Đại Học Văn Hiến | 2-1 | Gia Định | |
| Second Division | 第14轮 | 2023-08-05 16:30 | Gia Định | 4-1 | Kien Giang | 0-0 |
| Second Division | 第13轮 | 2023-07-30 16:30 | 同塔 | 2-2 | Gia Định | 0-0 |
| Second Division | 第12轮 | 2023-07-25 16:00 | Vĩnh Long | 2-0 | Gia Định | 0-0 |
| Second Division | 第10轮 | 2023-07-15 16:30 | Gia Định | 1-5 | Dong Nai | 0-3 |
| Second Division | 第9轮 | 2023-07-10 16:00 | Ho Chi Minh City II | 0-2 | Gia Định | 0-1 |
| Second Division | 第8轮 | 2023-07-05 16:30 | Gia Định | 3-0 | Tien Giang | 1-0 |
| Second Division | 第7轮 | 2023-06-24 16:30 | Kien Giang | 2-2 | Gia Định | 1-2 |
| Second Division | 第6轮 | 2023-06-19 16:30 | Gia Định | 0-2 | 同塔 | 0-1 |
| Second Division | 第5轮 | 2023-06-14 16:30 | Gia Định | Vĩnh Long | ||
| Second Division | 第3轮 | 2023-06-04 17:00 | Dong Nai | 1-0 | Gia Định | |
| Second Division | 第2轮 | 2023-05-29 16:30 | Gia Định | 0-1 | Ho Chi Minh City II | 0-0 |
| Second Division | 第1轮 | 2023-05-24 17:00 | Tien Giang | 0-1 | Gia Định | 0-0 |
| Club Friendlies 1 | - | 2023-03-13 16:30 | 平福 | 3-0 | Gia Định | |
| Second Division | 第14轮 | 2022-06-03 16:00 | Binh Thuan | 1-1 | Gia Định | |
| Second Division | 第13轮 | 2022-05-30 19:00 | Gia Định | 3-0 | Vĩnh Long | |
| Second Division | 第12轮 | 2022-05-27 16:30 | Dong Nai | 2-1 | Gia Định | |
| Second Division | 第11轮 | 2022-05-23 19:00 | Gia Định | 1-1 | 同塔 | |
| Second Division | 第10轮 | 2022-05-20 16:30 | Gia Định | 5-1 | Tien Giang | 3-0 |
| Second Division | 第8轮 | 2022-05-13 16:30 | Ho Chi Minh City II | 0-4 | Gia Định | |
| Second Division | 第7轮 | 2022-05-09 16:30 | Gia Định | 3-2 | Binh Thuan | |
| Second Division | 第6轮 | 2022-05-05 19:00 | Vĩnh Long | 0-1 | Gia Định | |
| Second Division | 第5轮 | 2022-05-02 16:30 | Gia Định | Dong Nai | ||
| Second Division | 第4轮 | 2022-04-28 19:00 | 同塔 | Gia Định | ||
| Second Division | 第3轮 | 2022-04-25 16:30 | Tien Giang | 1-1 | Gia Định | |
| Second Division | 第1轮 | 2022-04-18 16:30 | Gia Định | 1-6 | Ho Chi Minh City II | |
| Second Division | 第14轮 | 2021-08-04 16:00 | Gia Định | 同塔 | ||
| Second Division | 第13轮 | 2021-07-30 16:00 | Tien Giang | Gia Định | ||
| Second Division | 第11轮 | 2021-07-20 16:00 | Gia Định | Vĩnh Long | ||
| Second Division | 第10轮 | 2021-07-15 16:00 | Binh Thuan | Gia Định | ||
| Second Division | 第9轮 | 2021-07-10 16:00 | Ho Chi Minh City II | Gia Định | ||
| Second Division | 第8轮 | 2021-07-05 16:00 | Gia Định | Dong Nai | ||
| Second Division | 第7轮 | 2021-06-03 16:30 | 同塔 | Gia Định | ||
| Second Division | 第6轮 | 2021-05-29 16:00 | Gia Định | Tien Giang | ||
| Second Division | 第4轮 | 2021-05-19 16:00 | Vĩnh Long | Gia Định | ||
| Second Division | 第3轮 | 2021-05-14 16:00 | Gia Định | Binh Thuan | ||
| Second Division | 第2轮 | 2021-05-09 16:00 | Gia Định | Ho Chi Minh City II | ||
| Second Division | 第1轮 | 2021-05-04 18:00 | Dong Nai | 1-1 | Gia Định | |
| Second Division | - | 2020-11-16 16:00 | Công An Nhân Dân | 0-1 | Gia Định | 0-0 |
| Second Division | - | 2020-11-13 18:30 | Gia Định | 2-3 | Ninh Bình | 1-2 |
| Second Division | - | 2020-11-06 16:00 | Gia Định | 4-0 | Tien Giang | 0-0 |
| Second Division | - | 2020-11-02 16:00 | Vĩnh Long | 1-2 | Gia Định | 1-1 |
| Second Division | - | 2020-10-29 16:30 | 1-4 | Gia Định | 1-4 | |
| Second Division | - | 2020-10-25 16:00 | Gia Định | 4-0 | Binh Thuan | 1-0 |
| Second Division | - | 2020-10-21 16:00 | Ho Chi Minh City II | 0-4 | Gia Định | 0-2 |
| Second Division | - | 2020-10-17 16:30 | Gia Định | 2-1 | Công An Nhân Dân | 1-1 |
| Second Division | - | 2020-10-13 17:30 | Dong Nai | 1-2 | Gia Định | 1-2 |
| Second Division | - | 2020-08-03 16:30 | Tien Giang | 2-3 | Gia Định | 2-2 |
| Second Division | - | 2020-07-30 16:30 | Gia Định | 0-0 | Vĩnh Long | 0-0 |
| Second Division | - | 2020-07-22 16:00 | Binh Thuan | 1-0 | Gia Định | 0-0 |
| Second Division | - | 2020-07-18 16:30 | Gia Định | 3-0 | Ho Chi Minh City II | 2-0 |
| Second Division | - | 2020-07-14 16:00 | Công An Nhân Dân | 1-1 | Gia Định | 0-1 |
| Second Division | - | 2020-07-10 16:30 | Gia Định | 2-1 | Dong Nai | 1-0 |
| 排名 | 球员 | 比赛 | 进球 |
|---|---|---|---|