首页>足球赛事> 球队介绍 >Phu Dong
Phu Dong

Phu Dong

Phu Dong

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南联-

Phu Dong阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
Minh Đức Nguyễn2002-04-13187 cm84 kg守门员
Minh Đức Nguyễn2002-04-13187 cm84 kg守门员
Sơn Thảo Huỳnh2006-08-15172 cm63 kg后卫
Sơn Thảo Huỳnh2006-08-15172 cm63 kg后卫
Sơn Thảo Huỳnh2006-08-15172 cm63 kg后卫
66Minh Kha Nguyễn2005-01-15176 cm75 kg守门员
24Anh Tâm Nguyễn Thế2003-04-28175 cm68 kg守门员
Anh Tâm Nguyễn Thế2003-04-28175 cm68 kg守门员
37Tiến Đạt Phạm Trần2004-07-03180 cm76 kg后卫
Tiến Đạt Phạm Trần2004-07-03180 cm76 kg后卫
Chung Thang Nguyen Do中场
Chung Thang Nguyen Do中场
Chung Thang Nguyen Do中场
19Chung Thang Nguyen Do中场
19Chung Thang Nguyen Do中场
19Chung Thang Nguyen Do中场
Chung Thang Nguyen Do中场
8Việt Sơn Tạ2004-02-21176 cm66 kg前锋
8Việt Sơn Tạ2004-02-21176 cm66 kg前锋
Việt Sơn Tạ2004-02-21176 cm66 kg前锋
37Anh Quân Võ2004-05-07171 cm62 kg前锋
2Anh Quân Võ2004-05-07171 cm62 kg前锋
73Anh Quân Võ2004-05-07171 cm62 kg前锋
Anh Quân Võ2004-05-07171 cm62 kg前锋
Anh Quân Võ2004-05-07171 cm62 kg前锋
99Văn Dũng Ngô2000-03-22172 cm69 kg中场
99Văn Dũng Ngô2000-03-22172 cm69 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
24Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
24Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
24Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
24Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
96Đình Long Phạm2000-03-03185 cm85 kg守门员
96Đình Long Phạm2000-03-03185 cm85 kg守门员
66Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
66Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
82Công Đức Lê2001-01-05174 cm69 kg后卫
82Công Đức Lê2001-01-05174 cm69 kg后卫
Công Đức Lê2001-01-05174 cm69 kg后卫
16Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
11Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
11Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
16Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
8Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
8Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
4Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
96Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
26Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
26Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
Lê Minh Bình1999-12-25前锋
17Lê Minh Bình1999-12-25前锋
10Lê Minh Bình1999-12-25前锋
10Lê Minh Bình1999-12-25前锋
10Lê Minh Bình1999-12-25前锋
23Lê Minh Bình1999-12-25前锋
9Lê Minh Bình1999-12-25前锋
Lê Minh Bình1999-12-25前锋
10Lê Minh Bình1999-12-25前锋
26Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
26Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
6Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
4Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
6Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
66Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
13Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
13Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
5Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
5Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
88Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
97Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
99Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
7Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
37Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
27Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
7Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
7Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
77Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
33Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
26Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
33Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
19Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Duc Tai Le1989-01-10中场
12Duc Tai Le1989-01-10中场
Duc Tai Le1989-01-10中场
Duc Tai Le1989-01-10中场
Nhật Hồ中场
20Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
11Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
88Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
88Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
34Nguyễn Hồng Phong1987-10-26中场
Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
14Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
14Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
14Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
15Phạm Văn Thuận1989-09-05177 cm中场
15Phạm Văn Thuận1989-09-05177 cm中场
Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
9Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
12Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
12Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
25Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
25Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
28Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
28Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
88Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
16Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
20Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
30Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
30Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
30Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
16Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
9Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
28Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
28Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
17Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
17Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
16Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
26Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
16Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
35Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
9Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
35Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
9Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
9Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
9Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
9Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
Trần Văn Tùng中场
27Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
Trần Văn Tùng中场

Phu Dong转入球员

转入时间球员位置来自
2024-10-19越南文泰中场宋兰义安
2024-10-11何恩戈中场体工
2024-10-01Trần Văn Tùng中场桑纳庆和
2023-10-19Trọng Hiếu Nguyễn后卫海防
2023-10-19Trung Nguyên Nguyễn Hoàng中场平福
2023-10-17Phạm Đăng Tuấn后卫Binh Thuan
2023-10-11Hữu Thực Nguyễn后卫Công An Nhân Dân
2023-10-10Hữu Tuấn Nguyễn后卫Hòa Bình
2023-10-10Anh Tuấn Nguyễn中场Hòa Bình
2023-10-01Trung Hiếu Lý中场甫宪
2023-10-01Trung Hiếu Lè后卫海防
2023-10-01Quang Hiển Lê前锋巴里亚头顿足球俱乐部
2023-10-01Tiến Đỉnh Nguyễn中场甫宪
2023-10-01Anh Thống Bùi前锋Hòa Bình
2023-06-23Khắc Nguyễn前锋Binh Thuan
2023-06-23Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-06-23Khắc Nguyễn前锋Binh Thuan
2023-06-23Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2022-04-01Vincent Guyenne中场奥地利克拉根福
2022-03-15Thành Tài Ngô中场Phú Thọ
2022-02-28吴司令官。后卫南定
2022-02-28Văn Lương后卫多乐
2022-01-01Gia Bảo Khổng Minh后卫Công An Nhân Dân
2022-01-01Nguyễn Văn Văn中场安江
2022-01-01Đình Vũ中场Phú Thọ
2021-03-01尼希中场河内
2021-01-01Đình Nguyễn后卫
2019-07-06吴明图前锋南定
2019-07-06吴明图前锋南定
2019-07-06吴明图前锋南定
2019-06-12Minh Nghĩa Phạm后卫南定
2019-01-30Lê Quang Đại守门员宋兰义安
2019-01-01Trương Công Thảo前锋桑纳庆和

Phu Dong转出球员

转出时间球员位置转去
2024-10-09Nguyễn Đoàn Duy Anh中场桑纳庆和
2024-10-01Trung Hiếu Lè后卫Dong Nai
2024-10-01Dương Văn Cường守门员Ho Chi Minh City II
2024-10-01Huỳnh Kim Hùng中场Dong Nai
2024-10-01Lê Quang Đại守门员Ho Chi Minh City II
2024-09-01Duy Kiên Nguyễn后卫海防
2024-09-01Trung Nguyên Nguyễn Hoàng中场TT河内II队
2024-09-01Gia Bảo Khổng Minh后卫广南FC
2024-03-23Văn Hiếu Phạm中场Công An Nhân Dân
2024-01-01南希中场Bắc Ninh
2023-10-01曲棍球中场平福
2023-10-01Văn Huy Phan后卫顺化
2023-10-01Thành Tài Ngô中场Hòa Bình
2023-10-01潘皇后中场广南FC
2023-09-01Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-09-01Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-09-01Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-03-29Long Nhật Bùi中场Phú Thọ
2023-01-01Vincent Guyenne中场胡志明市
2021-03-01Hữu Tuấn Nguyễn后卫广南FC
2020-01-01Đo n Trung Nh'n Nguyễn中场贝卡麦克斯
2020-01-01吴明图前锋南定
2020-01-01Minh Nghĩa Phạm后卫南定

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2025-06-21 17:00同塔1-2Phu Dong0-2
越南甲第21轮2025-06-14 17:00Phu Dong3-0平福1-0
越南甲第20轮2025-05-26 17:00Dong Nai0-1Phu Dong0-1
越南甲第19轮2025-05-24 19:00Phu DongHo Chi Minh City II
越南甲第18轮2025-05-18 19:00Phu Dong甫宪
越南甲第16轮2025-04-27 19:00Hòa Bình1-1Phu Dong1-0
越南甲第15轮2025-04-19 19:00Phu Dong2-0桑纳庆和1-0
越南甲第14轮2025-04-12 17:00隆安0-2Phu Dong0-1
越南甲第13轮2025-04-06 19:00Phu Dong5-0巴里亚头顿足球俱乐部2-0
越南甲第12轮2025-03-09 16:00顺化0-2Phu Dong0-0
越南甲第8轮2025-03-02 19:00Phu Dong同塔
越南甲第11轮2025-02-28 19:00Ho Chi Minh City II0-3Phu Dong0-1
越南甲第10轮2025-02-22 19:00Phu Dong1-0Dong Nai1-0
越南甲第9轮2025-02-15 19:00平福0-1Phu Dong0-1
越南甲第7轮2025-01-23 19:00Phu Dong2-0Hòa Bình0-0
越南甲第5轮2024-11-19 16:00甫宪0-3Phu Dong0-3
越南甲第4轮2024-11-15 17:00Phu Dong2-1顺化1-0
越南甲第3轮2024-11-10 17:00巴里亚头顿足球俱乐部0-2Phu Dong0-1
越南甲第2轮2024-11-03 17:00Phu Dong2-0隆安1-0
越南甲第1轮2024-10-26 19:00桑纳庆和0-1Phu Dong0-0
越南杯-2024-10-20 20:15胡志明市0-0Phu Dong0-0
越南甲第22轮2024-06-29 17:00巴里亚头顿足球俱乐部4-2Phu Dong2-1
越南甲第21轮2024-06-23 17:00Phu Dong1-0平福0-0
越南甲第20轮2024-06-15 18:00隆安1-1Phu Dong1-0
越南甲第19轮2024-05-24 19:00Phu Dong1-3顺化0-1
越南甲第18轮2024-05-19 18:00Hòa Bình0-0Phu Dong0-0
越南甲第17轮2024-05-15 19:00Phu Dong1-0同塔1-0
越南甲第16轮2024-05-11 18:00Dong Nai0-1Phu Dong0-1
越南甲第15轮2024-05-05 17:00Phu Dong1-0岘港0-0
越南甲第14轮2024-04-05 16:00Phú Thọ0-0Phu Dong0-0
越南甲第13轮2024-03-30 19:00甫宪2-1Phu Dong0-1
越南杯-2024-03-12 19:00清化3-0Phu Dong2-0
越南甲第11轮2024-03-01 18:00岘港2-0Phu Dong1-0
越南甲第10轮2024-02-25 17:00Phu Dong2-1Phú Thọ1-0
越南甲第9轮2024-02-17 17:00Phu Dong0-0甫宪0-0
越南甲第8轮2023-12-23 17:00Binh ThuanPhu Dong
越南甲第7轮2023-12-17 17:00Phu Dong0-0Dong Nai0-0
越南甲第6轮2023-12-09 17:00同塔0-0Phu Dong0-0
越南甲第5轮2023-12-02 17:00Phu Dong1-2Hòa Bình1-0
越南杯-2023-11-25 17:00Phu DongBinh Thuan
越南甲第4轮2023-11-05 19:00平福1-1Phu Dong0-0
越南甲第3轮2023-11-01 17:00Phu Dong2-1巴里亚头顿足球俱乐部2-1
越南甲第2轮2023-10-28 16:30顺化2-0Phu Dong0-0
越南甲第1轮2023-10-22 17:00Phu Dong2-1隆安1-0
越南甲第18轮2023-08-26 17:00平福3-1Phu Dong3-0
越南甲第17轮2023-08-20 16:30Phu Dong0-2甫宪0-2
越南甲第16轮2023-08-16 17:00Phu Dong1-3隆安1-2
越南甲第15轮2023-08-07 18:00广南FC4-1Phu Dong1-0
越南甲第14轮2023-08-03 19:00巴里亚头顿足球俱乐部0-0Phu Dong0-0
越南甲第13轮2023-07-30 17:00Phu Dong2-3Binh Thuan1-2
越南甲第12轮2023-07-23 17:00顺化0-2Phu Dong0-1
越南甲第11轮2023-07-15 17:00Phu Dong0-0Hòa Bình0-0
越南杯-2023-07-10 19:00清化1-0Phu Dong1-0
越南甲第11轮2023-07-01 17:00Phu DongPhú Thọ
越南甲第10轮2023-07-01 17:00Phú Thọ1-3Phu Dong0-2
越南甲第10轮2023-06-27 17:00顺化Phu Dong
越南甲第9轮2023-06-23 17:00Phu Dong1-1巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第9轮2023-06-23 16:30Hòa BìnhPhu Dong
越南杯-2023-06-16 06:00西贡FCPhu Dong
越南甲第8轮2023-06-09 17:00Phu Dong隆安
越南甲第8轮2023-06-09 17:00Binh Thuan1-0Phu Dong0-0
越南甲第7轮2023-06-04 17:00西贡FCPhu Dong
越南甲第7轮2023-06-03 17:00Phu Dong0-0顺化0-0
越南甲第6轮2023-05-31 17:00Phu Dong平福
越南甲第6轮2023-05-30 16:30Hòa Bình0-0Phu Dong0-0
越南甲第5轮2023-05-26 17:00Phu Dong2-0Phú Thọ1-0
越南甲第4轮2023-05-21 18:00隆安0-0Phu Dong0-0
越南甲第4轮2023-05-19 17:00Phu Dong甫宪
越南甲第3轮2023-04-15 18:00巴里亚头顿足球俱乐部Phu Dong
越南甲第3轮2023-04-15 17:00Phu Dong0-0广南FC0-0
越南甲第2轮2023-04-11 20:15甫宪1-0Phu Dong0-0
越南甲第2轮2023-04-11 17:00Phu Dong广南FC
越南甲第1轮2023-04-07 17:00Binh ThuanPhu Dong
越南甲第1轮2023-04-07 17:00Phu Dong3-2平福1-1
越南杯-2023-03-31 18:00Phu Dong1-0Hòa Bình1-0
Club Friendlies 1-2023-03-17 15:00Hải NamPhu Dong
Club Friendlies 1-2023-03-15 15:00Hòa Bình4-2Phu Dong
Club Friendlies 1-2023-03-13 16:00Phú Thọ0-0Phu Dong
越南甲第22轮2022-10-29 16:00甫宪2-1Phu Dong2-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00Phu Dong0-4平福0-1
越南甲第20轮2022-10-16 16:30巴里亚头顿足球俱乐部4-1Phu Dong1-0
越南甲第19轮2022-10-12 17:00Phu Dong0-3桑纳庆和0-1
越南甲第18轮2022-10-08 19:00芹苴2-1Phu Dong1-0
越南甲第17轮2022-10-02 17:00Phu Dong1-3广南FC1-1
越南甲第16轮2022-09-28 17:30Công An Nhân Dân1-3Phu Dong1-2
越南甲第15轮2022-09-23 17:00Phu Dong1-3顺化1-0
越南甲第14轮2022-09-04 18:00隆安6-2Phu Dong4-1
越南甲第13轮2022-08-28 16:30多乐1-3Phu Dong0-2
越南甲第12轮2022-08-20 17:00Phu Dong1-2Phú Thọ1-0
越南甲第11轮2022-08-13 17:00顺化0-0Phu Dong
越南甲第10轮2022-08-06 17:00Phu Dong1-1隆安0-0
越南甲第9轮2022-07-30 17:00Phu Dong0-1多乐0-0
越南甲第8轮2022-07-22 17:00Phú Thọ0-1Phu Dong0-1
越南甲第7轮2022-07-17 17:00Phu Dong1-2Công An Nhân Dân0-1
越南甲第6轮2022-07-09 18:00广南FC2-0Phu Dong1-0
越南甲第5轮2022-07-02 16:30Phu Dong0-1芹苴0-1
越南甲第4轮2022-06-26 18:00平福0-1Phu Dong0-1
越南杯-2022-04-07 16:30Phu Dong1-3海防1-1
越南甲第3轮2022-04-04 16:30Phu Dong1-5甫宪0-3
越南甲第1轮2022-03-16 16:30Phu Dong0-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第2轮2022-03-12 18:00桑纳庆和1-2Phu Dong1-2
越南甲第13轮2021-12-16 07:00Phu Dong多乐
越南甲第12轮2021-12-12 07:00Công An Nhân DânPhu Dong
越南甲第11轮2021-12-08 07:00桑纳庆和Phu Dong
越南甲第10轮2021-12-03 07:00Phu Dong巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第9轮2021-11-28 17:00Phu Dong平福
越南甲第8轮2021-11-23 18:00隆安Phu Dong
越南杯-2021-05-09 06:00Phu Dong芹苴
越南甲第7轮2021-05-05 18:00芹苴1-0Phu Dong1-0
越南甲第6轮2021-05-01 17:00Phu Dong3-0安江1-0
越南杯-2021-04-25 17:00Phu Dong1-0顺化0-0
越南甲第5轮2021-04-17 19:00甫宪0-1Phu Dong0-0
越南甲第4轮2021-04-09 17:00Phu Dong1-0广南FC0-0
越南甲第3轮2021-04-04 17:00Phu Dong0-0Phú Thọ0-0
越南甲第2轮2021-03-27 17:00顺化0-0Phu Dong0-0
Second Division-2020-11-13 18:30Gia Định2-3Phu Dong1-2
Second Division-2020-11-02 16:00Phu Dong2-1Da Nang II0-0
Second Division-2020-10-29 16:30Phu Dong1-2Kon Tum0-1
Second Division-2020-10-25 16:30Phu Dong2-0Lam Dong0-0
Second Division-2020-10-21 16:30Phu DongPVF Vietnam
Second Division-2020-10-17 16:30Phu Dong0-0Phú Thọ0-0
Second Division-2020-10-13 16:300-1Phu Dong0-1
Second Division-2020-07-30 17:00Da Nang II1-1Phu Dong1-0
Second Division-2020-07-26 17:00Kon Tum3-3Phu Dong1-2
Second Division-2020-07-22 16:00Lam Dong0-2Phu Dong0-2
Second Division-2020-07-18 18:00PVF Vietnam0-1Phu Dong0-1
Second Division-2020-07-14 17:00Phú ThọPhu Dong

射手榜

排名球员比赛进球