首页>足球赛事> 球队介绍 >体工
体工

体工

Viettel

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南联0Sân vận động Hàng Đẫy 22500-

体工阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
6Công Phương Nguyễn2006-06-03177 cm65 kg中场
Công Phương Nguyễn2006-06-03177 cm65 kg中场
6Công Phương Nguyễn2006-06-03177 cm65 kg中场
30Tuấn Phong Đặng2003-02-02后卫
15Tuấn Phong Đặng2003-02-02后卫
15Tuấn Phong Đặng2003-02-02后卫
Hồng Phúc Nguyễn2003-05-31后卫
Hồng Phúc Nguyễn2003-05-31后卫
Hồng Phúc Nguyễn2003-05-31后卫
66Hồng Phúc Nguyễn2003-05-31后卫
68Hồng Phúc Nguyễn2003-05-31后卫
68Hồng Phúc Nguyễn2003-05-31后卫
Pedro Henrique Oliveira d1997-02-02前锋
Pedro Henrique Oliveira d1997-02-02前锋
Pedro Henrique Oliveira d1997-02-02前锋
97Pedro Henrique Oliveira d1997-02-02前锋
10Pedro Henrique Oliveira d1997-02-02前锋
21Tuấn Tài Phan2001-01-07170 cm68 kg后卫
2Tuấn Tài Phan2001-01-07170 cm68 kg后卫
Tuấn Tài Phan2001-01-07170 cm68 kg后卫
12Tuấn Tài Phan2001-01-07170 cm68 kg后卫
Tuấn Tài Phan2001-01-07170 cm68 kg后卫
12Tuấn Tài Phan2001-01-07170 cm68 kg后卫
12Tuấn Tài Phan2001-01-07170 cm68 kg后卫
27Tuấn Tài Đinh1999-05-08173 cm70 kg中场
27Tuấn Tài Đinh1999-05-08173 cm70 kg中场
6Tuấn Tài Đinh1999-05-08173 cm70 kg中场
6Tuấn Tài Đinh1999-05-08173 cm70 kg中场
6Tuấn Tài Đinh1999-05-08173 cm70 kg中场
Tuấn Tài Đinh1999-05-08173 cm70 kg中场
34Tuấn Tài Đinh1999-05-08173 cm70 kg中场
34Tuấn Tài Đinh1999-05-08173 cm70 kg中场
96Nhật Nam Lê Quốc2001-03-23169 cm66 kg中场
20Nhật Nam Lê Quốc2001-03-23169 cm66 kg中场
20Nhật Nam Lê Quốc2001-03-23169 cm66 kg中场
20Nhật Nam Lê Quốc2001-03-23169 cm66 kg中场
16Nhật Nam Lê Quốc2001-03-23169 cm66 kg中场
8Hữu Nam Nguyễn2001-01-01173 cm71 kg中场
22Hữu Nam Nguyễn2001-01-01173 cm71 kg中场
22Hữu Nam Nguyễn2001-01-01173 cm71 kg中场
15Hữu Nam Nguyễn2001-01-01173 cm71 kg中场
88Hữu Nam Nguyễn2001-01-01173 cm71 kg中场
15Xuân Kiên Nguyễn2000-01-04171 cm65 kg后卫
15Xuân Kiên Nguyễn2000-01-04171 cm65 kg后卫
15Xuân Kiên Nguyễn2000-01-04171 cm65 kg后卫
5Xuân Kiên Nguyễn2000-01-04171 cm65 kg后卫
35Xuân Kiên Nguyễn2000-01-04171 cm65 kg后卫
93Thanh Bình Nguyễn2000-11-02180 cm78 kg后卫
Thanh Bình Nguyễn2000-11-02180 cm78 kg后卫
3Thanh Bình Nguyễn2000-11-02180 cm78 kg后卫
3Thanh Bình Nguyễn2000-11-02180 cm78 kg后卫
3Thanh Bình Nguyễn2000-11-02180 cm78 kg后卫
3Thanh Bình Nguyễn2000-11-02180 cm78 kg后卫
77Amarildo1999-01-19188 cm79 kg前锋
Amarildo1999-01-19188 cm79 kg前锋
Amarildo1999-01-19188 cm79 kg前锋
Amarildo1999-01-19188 cm79 kg前锋
Amarildo1999-01-19188 cm79 kg前锋
Amarildo1999-01-19188 cm79 kg前锋
Amarildo1999-01-19188 cm79 kg前锋
Amarildo1999-01-19188 cm79 kg前锋
Amarildo1999-01-19188 cm79 kg前锋
9Amarildo1999-01-19188 cm79 kg前锋
10Nguyễn Hữu Thắng2000-05-19中场
Nguyễn Hữu Thắng2000-05-19中场
10Nguyễn Hữu Thắng2000-05-19中场
22Nguyễn Hữu Thắng2000-05-19中场
8Nguyễn Hữu Thắng2000-05-19中场
8Nguyễn Hữu Thắng2000-05-19中场
8Nguyễn Hữu Thắng2000-05-19中场
8Nguyễn Hữu Thắng2000-05-19中场
Jahongir Abdumuminov1993-02-09中场
11Jahongir Abdumuminov1993-02-09中场
11Jahongir Abdumuminov1993-02-09中场
7Jahongir Abdumuminov1993-02-09中场
7Jahongir Abdumuminov1993-02-09中场
77Jahongir Abdumuminov1993-02-09中场
Nguyễn Đức Hoàng Minh1998-02-20166 cm62 kg中场
17Nguyễn Đức Hoàng Minh1998-02-20166 cm62 kg中场
92Nguyễn Đức Hoàng Minh1998-02-20166 cm62 kg中场
17Nguyễn Đức Hoàng Minh1998-02-20166 cm62 kg中场
17Nguyễn Đức Hoàng Minh1998-02-20166 cm62 kg中场
17Nguyễn Đức Hoàng Minh1998-02-20166 cm62 kg中场
17Nguyễn Đức Hoàng Minh1998-02-20166 cm62 kg中场
丹特朗区2000-10-03前锋
17丹特朗区2000-10-03前锋
19丹特朗区2000-10-03前锋
19丹特朗区2000-10-03前锋
22丹特朗区2000-10-03前锋
22丹特朗区2000-10-03前锋
22丹特朗区2000-10-03前锋
13柳塞巴2000-04-12前锋
柳塞巴2000-04-12前锋
13柳塞巴2000-04-12前锋
20柳塞巴2000-04-12前锋
柳塞巴2000-04-12前锋
99柳塞巴2000-04-12前锋
23柳塞巴2000-04-12前锋
柳塞巴2000-04-12前锋
23柳塞巴2000-04-12前锋
23柳塞巴2000-04-12前锋
第七章1999-04-25中场
29第七章1999-04-25中场
29第七章1999-04-25中场
29第七章1999-04-25中场
86第七章1999-04-25中场
第七章1999-04-25中场
86第七章1999-04-25中场
86第七章1999-04-25中场
天然气管道1996-10-29169 cm65 kg前锋
9天然气管道1996-10-29169 cm65 kg前锋
9天然气管道1996-10-29169 cm65 kg前锋
9天然气管道1996-10-29169 cm65 kg前锋
9天然气管道1996-10-29169 cm65 kg前锋
9天然气管道1996-10-29169 cm65 kg前锋
匡克海1993-05-19170 cm63 kg前锋
10匡克海1993-05-19170 cm63 kg前锋
14匡克海1993-05-19170 cm63 kg前锋
14匡克海1993-05-19170 cm63 kg前锋
14匡克海1993-05-19170 cm63 kg前锋
66匡克海1993-05-19170 cm63 kg前锋
5Đức Chiến Nguyễn1998-09-24180 cm77 kg中场
Đức Chiến Nguyễn1998-09-24180 cm77 kg中场
5Đức Chiến Nguyễn1998-09-24180 cm77 kg中场
21Đức Chiến Nguyễn1998-09-24180 cm77 kg中场
21Đức Chiến Nguyễn1998-09-24180 cm77 kg中场
Đức Chiến Nguyễn1998-09-24180 cm77 kg中场
21Đức Chiến Nguyễn1998-09-24180 cm77 kg中场
21Đức Chiến Nguyễn1998-09-24180 cm77 kg中场
7Đức Chiến Nguyễn1998-09-24180 cm77 kg中场
咸阳哥咸阳1997-02-15中场
咸阳哥咸阳1997-02-15中场
33咸阳哥咸阳1997-02-15中场
33咸阳哥咸阳1997-02-15中场
39咸阳哥咸阳1997-02-15中场
39咸阳哥咸阳1997-02-15中场
39咸阳哥咸阳1997-02-15中场
第七节1996-09-10178 cm76 kg守门员
25第七节1996-09-10178 cm76 kg守门员
25第七节1996-09-10178 cm76 kg守门员
25第七节1996-09-10178 cm76 kg守门员
25第七节1996-09-10178 cm76 kg守门员
25第七节1996-09-10178 cm76 kg守门员
25第七节1996-09-10178 cm76 kg守门员
昂山素季1997-01-17177 cm75 kg守门员
1昂山素季1997-01-17177 cm75 kg守门员
1昂山素季1997-01-17177 cm75 kg守门员
1昂山素季1997-01-17177 cm75 kg守门员
1昂山素季1997-01-17177 cm75 kg守门员
1昂山素季1997-01-17177 cm75 kg守门员
1昂山素季1997-01-17177 cm75 kg守门员
4德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
4德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
4德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
4德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
4德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
4德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
4德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
4德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
4德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
4德昂1995-10-02172 cm69 kg后卫
5东阮1992-08-09184 cm76 kg后卫
东阮1992-08-09184 cm76 kg后卫
5东阮1992-08-09184 cm76 kg后卫
5东阮1992-08-09184 cm76 kg后卫
5东阮1992-08-09184 cm76 kg后卫
5东阮1992-08-09184 cm76 kg后卫
5东阮1992-08-09184 cm76 kg后卫
5东阮1992-08-09184 cm76 kg后卫
8韦斯利·纳塔1995-04-18183 cm81 kg前锋
韦斯利·纳塔1995-04-18183 cm81 kg前锋
32韦斯利·纳塔1995-04-18183 cm81 kg前锋
韦斯利·纳塔1995-04-18183 cm81 kg前锋
32韦斯利·纳塔1995-04-18183 cm81 kg前锋
32韦斯利·纳塔1995-04-18183 cm81 kg前锋
33韦斯利·纳塔1995-04-18183 cm81 kg前锋
33韦斯利·纳塔1995-04-18183 cm81 kg前锋
32韦斯利·纳塔1995-04-18183 cm81 kg前锋
方文泰1993-06-03180 cm70 kg守门员
36方文泰1993-06-03180 cm70 kg守门员
36方文泰1993-06-03180 cm70 kg守门员
36方文泰1993-06-03180 cm70 kg守门员
36方文泰1993-06-03180 cm70 kg守门员
36方文泰1993-06-03180 cm70 kg守门员
36方文泰1993-06-03180 cm70 kg守门员
方文泰1993-06-03180 cm70 kg守门员
30Mohamed Essam El Deen1994-10-29180 cm73 kg前锋
30Mohamed Essam El Deen1994-10-29180 cm73 kg前锋
Mohamed Essam El Deen1994-10-29180 cm73 kg前锋
23Mohamed Essam El Deen1994-10-29180 cm73 kg前锋
Mohamed Essam El Deen1994-10-29180 cm73 kg前锋
7Mohamed Essam El Deen1994-10-29180 cm73 kg前锋
19Mohamed Essam El Deen1994-10-29180 cm73 kg前锋