首页>足球赛事> 球队介绍 >清化
清化

清化

FLC Thanh Hoa

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南联Sân vận động Thanh Hóa32767-

清化阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
Anh Tuấn Lê守门员
Ngọc Quý Trần2001-12-21后卫
89Ngọc Quý Trần2001-12-21后卫
14Thanh Nam Trương2004-04-22172 cm65 kg后卫
14Thanh Nam Trương2004-04-22172 cm65 kg后卫
14Thanh Nam Trương2004-04-22172 cm65 kg后卫
Châu Phi Hà2003-01-27176 cm65 kg后卫
3Châu Phi Hà2003-01-27176 cm65 kg后卫
66Châu Phi Hà2003-01-27176 cm65 kg后卫
29Ngọc Hà Đoàn2004-02-22181 cm70 kg中场
29Ngọc Hà Đoàn2004-02-22181 cm70 kg中场
29Ngọc Hà Đoàn2004-02-22181 cm70 kg中场
29Ngọc Hà Đoàn2004-02-22181 cm70 kg中场
14Văn Tùng Nguyễn2002-03-07前锋
20Văn Tùng Nguyễn2002-03-07前锋
9Văn Tùng Nguyễn2002-03-07前锋
9Văn Tùng Nguyễn2002-03-07前锋
14Huy Hoàng Thái Khắc1999-08-04170 cm64 kg后卫
Huy Hoàng Thái Khắc1999-08-04170 cm64 kg后卫
Huy Hoàng Thái Khắc1999-08-04170 cm64 kg后卫
28Huy Hoàng Thái Khắc1999-08-04170 cm64 kg后卫
Huy Hoàng Thái Khắc1999-08-04170 cm64 kg后卫
Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
11Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
22Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
11Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
11Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
11Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
23Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
23Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
23Y Eli Niê2001-01-08守门员
23Y Eli Niê2001-01-08守门员
Y Eli Niê2001-01-08守门员
23Y Eli Niê2001-01-08守门员
23Y Eli Niê2001-01-08守门员
Y Eli Niê2001-01-08守门员
1Y Eli Niê2001-01-08守门员
Y Eli Niê2001-01-08守门员
30Y Eli Niê2001-01-08守门员
30Y Eli Niê2001-01-08守门员
11Nguyên Hoàng Võ2002-02-06180 cm前锋
11Nguyên Hoàng Võ2002-02-06180 cm前锋
9Nguyên Hoàng Võ2002-02-06180 cm前锋
Nguyên Hoàng Võ2002-02-06180 cm前锋
8Nguyên Hoàng Võ2002-02-06180 cm前锋
Nguyên Hoàng Võ2002-02-06180 cm前锋
8Nguyên Hoàng Võ2002-02-06180 cm前锋
8Nguyên Hoàng Võ2002-02-06180 cm前锋
Aime Gassissou1995-11-01185 cm前锋
Lâm Ti Phông1996-02-01166 cm57 kg前锋
7Lâm Ti Phông1996-02-01166 cm57 kg前锋
17Lâm Ti Phông1996-02-01166 cm57 kg前锋
96Lâm Ti Phông1996-02-01166 cm57 kg前锋
17Lâm Ti Phông1996-02-01166 cm57 kg前锋
17Lâm Ti Phông1996-02-01166 cm57 kg前锋
17Lâm Ti Phông1996-02-01166 cm57 kg前锋
Lâm Ti Phông1996-02-01166 cm57 kg前锋
17Lâm Ti Phông1996-02-01166 cm57 kg前锋
88Luiz Antônio1991-03-11179 cm73 kg中场
88Luiz Antônio1991-03-11179 cm73 kg中场
88Luiz Antônio1991-03-11179 cm73 kg中场
80Luiz Antônio1991-03-11179 cm73 kg中场
Luiz Antônio1991-03-11179 cm73 kg中场
Luiz Antônio1991-03-11179 cm73 kg中场
Luiz Antônio1991-03-11179 cm73 kg中场
88Luiz Antônio1991-03-11179 cm73 kg中场
88Luiz Antônio1991-03-11179 cm73 kg中场
Yago Ramos1996-03-04190 cm78 kg前锋
66Yago Ramos1996-03-04190 cm78 kg前锋
66Yago Ramos1996-03-04190 cm78 kg前锋
14Yago Ramos1996-03-04190 cm78 kg前锋
33Yago Ramos1996-03-04190 cm78 kg前锋
布鲁诺卡坦海德1993-07-22186 cm74 kg前锋
37布鲁诺卡坦海德1993-07-22186 cm74 kg前锋
37布鲁诺卡坦海德1993-07-22186 cm74 kg前锋
37布鲁诺卡坦海德1993-07-22186 cm74 kg前锋
37布鲁诺卡坦海德1993-07-22186 cm74 kg前锋
布鲁诺卡坦海德1993-07-22186 cm74 kg前锋
37布鲁诺卡坦海德1993-07-22186 cm74 kg前锋
37布鲁诺卡坦海德1993-07-22186 cm74 kg前锋
古斯塔沃1995-02-23193 cm87 kg后卫
95古斯塔沃1995-02-23193 cm87 kg后卫
95古斯塔沃1995-02-23193 cm87 kg后卫
95古斯塔沃1995-02-23193 cm87 kg后卫
95古斯塔沃1995-02-23193 cm87 kg后卫
95古斯塔沃1995-02-23193 cm87 kg后卫
95古斯塔沃1995-02-23193 cm87 kg后卫
多昂酒庄1994-08-15169 cm55 kg中场
15多昂酒庄1994-08-15169 cm55 kg中场
34多昂酒庄1994-08-15169 cm55 kg中场
34多昂酒庄1994-08-15169 cm55 kg中场
34多昂酒庄1994-08-15169 cm55 kg中场
34多昂酒庄1994-08-15169 cm55 kg中场
34多昂酒庄1994-08-15169 cm55 kg中场
阿密特1995-07-24168 cm60 kg中场
8阿密特1995-07-24168 cm60 kg中场
阿密特1995-07-24168 cm60 kg中场
27阿密特1995-07-24168 cm60 kg中场
27阿密特1995-07-24168 cm60 kg中场
27阿密特1995-07-24168 cm60 kg中场
1Thanh Thắng Nguyễn1988-12-24守门员
1Thanh Thắng Nguyễn1988-12-24守门员
Thanh Thắng Nguyễn1988-12-24守门员
1Thanh Thắng Nguyễn1988-12-24守门员
1Thanh Thắng Nguyễn1988-12-24守门员
1Thanh Thắng Nguyễn1988-12-24守门员
1Thanh Thắng Nguyễn1988-12-24守门员
1Thanh Thắng Nguyễn1988-12-24守门员
1Thanh Thắng Nguyễn1988-12-24守门员
1Thanh Thắng Nguyễn1988-12-24守门员
25新罕布什尔州2000-11-06183 cm75 kg守门员
新罕布什尔州2000-11-06183 cm75 kg守门员
25新罕布什尔州2000-11-06183 cm75 kg守门员
23新罕布什尔州2000-11-06183 cm75 kg守门员
23新罕布什尔州2000-11-06183 cm75 kg守门员
67新罕布什尔州2000-11-06183 cm75 kg守门员
67新罕布什尔州2000-11-06183 cm75 kg守门员
67新罕布什尔州2000-11-06183 cm75 kg守门员
11郑阮。1997-10-03中场
11郑阮。1997-10-03中场
11郑阮。1997-10-03中场
郑阮。1997-10-03中场
11郑阮。1997-10-03中场
20郑阮。1997-10-03中场
20郑阮。1997-10-03中场
20郑阮。1997-10-03中场
20郑阮。1997-10-03中场
郑阮。1997-10-03中场
17胡安泰·巴恩赫1998-01-22172 cm63 kg后卫
胡安泰·巴恩赫1998-01-22172 cm63 kg后卫
17胡安泰·巴恩赫1998-01-22172 cm63 kg后卫
17胡安泰·巴恩赫1998-01-22172 cm63 kg后卫
28胡安泰·巴恩赫1998-01-22172 cm63 kg后卫
28胡安泰·巴恩赫1998-01-22172 cm63 kg后卫
28胡安泰·巴恩赫1998-01-22172 cm63 kg后卫
28胡安泰·巴恩赫1998-01-22172 cm63 kg后卫
80新罕布什尔州1995-09-04175 cm69 kg后卫
新罕布什尔州1995-09-04175 cm69 kg后卫
80新罕布什尔州1995-09-04175 cm69 kg后卫
4新罕布什尔州1995-09-04175 cm69 kg后卫
17新罕布什尔州1995-09-04175 cm69 kg后卫
17新罕布什尔州1995-09-04175 cm69 kg后卫
程大哥1995-05-26176 cm69 kg后卫
7程大哥1995-05-26176 cm69 kg后卫
15程大哥1995-05-26176 cm69 kg后卫
15程大哥1995-05-26176 cm69 kg后卫
15程大哥1995-05-26176 cm69 kg后卫
15程大哥1995-05-26176 cm69 kg后卫
15程大哥1995-05-26176 cm69 kg后卫
Lê Ngọc Nam1993-02-26167 cm68 kg中场
32Lê Ngọc Nam1993-02-26167 cm68 kg中场
32Lê Ngọc Nam1993-02-26167 cm68 kg中场
32Lê Ngọc Nam1993-02-26167 cm68 kg中场
阮成玉1991-09-06守门员
25阮成玉1991-09-06守门员
25阮成玉1991-09-06守门员
25阮成玉1991-09-06守门员
25阮成玉1991-09-06守门员
25阮成玉1991-09-06守门员
25阮成玉1991-09-06守门员
10Lê Văn Thắng1990-02-08176 cm68 kg前锋
10Lê Văn Thắng1990-02-08176 cm68 kg前锋
Lê Văn Thắng1990-02-08176 cm68 kg前锋
10Lê Văn Thắng1990-02-08176 cm68 kg前锋
10Lê Văn Thắng1990-02-08176 cm68 kg前锋
10Lê Văn Thắng1990-02-08176 cm68 kg前锋
10Lê Văn Thắng1990-02-08176 cm68 kg前锋
10Lê Văn Thắng1990-02-08176 cm68 kg前锋
10Lê Văn Thắng1990-02-08176 cm68 kg前锋
2何宁宁1988-08-24167 cm63 kg前锋
何宁宁1988-08-24167 cm63 kg前锋
2何宁宁1988-08-24167 cm63 kg前锋
2何宁宁1988-08-24167 cm63 kg前锋
2何宁宁1988-08-24167 cm63 kg前锋
2何宁宁1988-08-24167 cm63 kg前锋
2何宁宁1988-08-24167 cm63 kg前锋
Viết Tú Đinh1992-08-16180 cm78 kg后卫
2Viết Tú Đinh1992-08-16180 cm78 kg后卫
2Viết Tú Đinh1992-08-16180 cm78 kg后卫
2Viết Tú Đinh1992-08-16180 cm78 kg后卫
2Viết Tú Đinh1992-08-16180 cm78 kg后卫
18Viết Tú Đinh1992-08-16180 cm78 kg后卫
18Viết Tú Đinh1992-08-16180 cm78 kg后卫
11里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
9里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
9里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
9里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
11里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
11里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
钛镍镍1991-01-24后卫
7钛镍镍1991-01-24后卫
16钛镍镍1991-01-24后卫
16钛镍镍1991-01-24后卫
16钛镍镍1991-01-24后卫
钛镍镍1991-01-24后卫
阮成龙1993-01-10后卫
7阮成龙1993-01-10后卫
7阮成龙1993-01-10后卫
7阮成龙1993-01-10后卫