分钟 | 实况 |
---|---|
2 | 第1张黄牌 - (Gia Định) |
7 | 第1个角球 - (Lam Dong) |
11 | 第2个角球 - (Lam Dong) |
18 | 第1个角球 - (Gia Định) |
31 | 第2张黄牌 - (Gia Định) |
39 | 第3个角球 - (Lam Dong) |
46 | 第2个角球 - (Gia Định) |
69 | 第1张黄牌 - (Lam Dong) |
73 | 第3个角球 - (Gia Định) |
75 | 第1个进球 - (Gia Định) |
76 | 第2张黄牌 - (Lam Dong) |
81 | 第4个角球 - (Gia Định) |
90 | 第2个进球 - (Gia Định) |
95 | 第3张黄牌 - (Gia Định) |
95 | 第4个角球 - (Lam Dong) |