![]() | Đại Học Văn Hiến | VS | Lam Dong | ![]() |
| 1 | - | 0 | ||
| 90 ' 比赛结束 | ||||
| 分钟 | 实况 |
|---|---|
| 4 | 第1张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
| 12 | 第1个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
| 13 | 第2个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
| 15 | 第1个进球 - (Đại Học Văn Hiến) |
| 21 | 第3个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
| 23 | 第4个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
| 28 | 第1个角球 - (Lam Dong) |
| 30 | 第2个角球 - (Lam Dong) |
| 37 | 第3个角球 - (Lam Dong) |
| 41 | 第2张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
| 46 | 第4个角球 - (Lam Dong) |
| 63 | 第1张黄牌 - (Lam Dong) |
| 65 | 第5个角球 - (Lam Dong) |
| 87 | 第3张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
| Đại Học Văn Hiến | Lam Dong | |||
|---|---|---|---|---|
| 11 | 射门 | 8 | ||
| 7 | 射正 | 3 | ||
| 64 | 进攻 | 83 | ||
| 72 | 危险进攻 | 84 | ||
| 0 | 控球率 | 0 | ||
| 4 | 角球 | 5 | ||
| 3 | 黄牌 | 1 | ||
| 0 | 红牌 | 0 | ||
| 0 | 点球 | 0 | ||
| 0 | 任意球 | 0 | ||
| 0 | 犯规 | 0 |