| 分钟 | 实况 |
|---|---|
| 1 | 第1个角球 - (Gia Định) |
| 8 | 第2个角球 - (Gia Định) |
| 30 | 第3个角球 - (Gia Định) |
| 42 | 第1个进球 - (西宁) |
| 46 | 第1个进球 - (Gia Định) |
| 46 | 第1张黄牌 - (Gia Định) |
| 48 | 第4个角球 - (Gia Định) |
| 74 | 第5个角球 - (Gia Định) |
| 78 | 第6个角球 - (Gia Định) |
| 86 | 第2张黄牌 - (Gia Định) |
| 87 | 第1个角球 - (西宁) |
| 93 | 第2个进球 - (Gia Định) |