| 首发球员 |
| Văn Việt Nguyễn[守门员]
| 1 | | 1 | Thanh Tùng Nguyễn[守门员] |
| Văn Huy Vương[后卫]
| 2 | | 5 | 文津[中场] |
| 换人,74',Khắc Lương HồVăn Thành Lê[后卫]
| 5 | | 6 | 梁春[中场]换人,46',Viktor Le |
| Michael Olaha[前锋]
| 7 | | 7 | 陈婷婷[中场]换人,81',Tiến Đạt Huỳnh |
| 黄牌,66'|换人,73',Mạnh Quỳnh TrầnXuân Tiến Đinh[中场]
| 9 | | 8 | 特朗格[中场]换人,70',肺 |
| 进球,90'本杰明·托马斯·库库[前锋]
| 10 | | 12 | Helerson Mateus do Nascim[后卫] |
| 黄牌,30'|换人,74',Mạnh Quỳnh TrầnThanh Đức Bùi[后卫]
| 12 | | 15 | Leygley Adou[后卫]黄牌,58' |
| Quang Vinh Nguyễn[中场]
| 16 | | 36 | 姆博[前锋] |
| Xuân Bình Nguyễn[中场]
| 22 | | 39 | 新罕布什尔州[中场]黄牌,90' |
| 换人,90',Văn Lương Ngô|黄牌,82'Quang Tú Đặng[中场]
| 29 | | 79 | 麦斯昂[后卫] |
| Văn Thành Phan[后卫]
| 33 | | 94 | Geovane Magno[中场] |
| 替补球员 |
| 换人,74',Văn Thành LêKhắc Lương Hồ[后卫]
| 4 | | 4 | 安匡酒庄[后卫] |
| Văn Cường Hồ[后卫]
| 8 | | 14 | Viktor Le[中场]换人,46',梁春 |
| 换人,74',Thanh Đức Bùi|换人,73',Xuân Tiến ĐinhMạnh Quỳnh Trần[中场]
| 11 | | 16 | 肺[中场]换人,70',特朗格|进球,90' |
| Văn Nam Phùng[前锋]
| 13 | | 19 | Công Thành Nguyễn[前锋] |
| Trọng Tuấn Nguyễn[中场]
| 14 | | 20 | Tiến Đạt Huỳnh[前锋]换人,81',陈婷婷 |
| Hồ Phúc Tịnh[前锋]
| 18 | | 29 | 杨东林[守门员] |
| 换人,90',Quang Tú ĐặngVăn Lương Ngô[前锋]
| 20 | | 30 | Viết Triều Vũ[后卫] |
| Hữu Hậu Nguyễn[守门员]
| 25 | | 48 | Trung Nguyên Nguyễn Hoàng[中场] |
| Văn Bình Cao[守门员]
| 26 | | 88 | Bùi Duy Thường[后卫] |